loop là gì | Ngha ca t Loop T in Anh

Rp 10.000
Rp 100.000-90%
Kuantitas

Thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo · Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line) · (điện học) cuộn; mạch · (kỹ thuật) móc (